MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01511nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000017999 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU970025212 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502071900 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240430 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061738 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.9 |
Item number |
VAI 1992 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
330.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VAI 1992 |
094 ## - Local Fields |
a |
65.8(54Nh) |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế : |
Remainder of title |
Kinh nghiệm Nhật Bản, Asean và Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. |
Cb. : Võ Đại Lược, Trần Văn Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
KHXH , |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
270 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các báo cáo tập trung phân tích, đánh giá vai trò của nhà nước đang phát triển kinh tế, các mối quan hệ giữa nhà nước, kế hoạch và thị trường, vai trò quản lí, kinh doanh, nhân lực... Trên cơ sở kinh nghiệm Nhật bản, Asean và Việt nam, các tác giả đưa ra những kiến nghị giúp cho sự phát triển kinh tế ở Việt nam trong quá trình chuyển dần sang cơ chế thị trường. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhật bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quan hệ kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.T.Hoa |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VV-D2/01731 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |