Giáo dục tại Việt Nam : (Record no. 329078)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01479nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000018006
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970025221
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071900
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240430
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061738
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370
Item number GIA 1996
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 370
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 1996
094 ## - Local Fields
a 74(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục tại Việt Nam :
Remainder of title xu hướng phát triển và những sự khác biệt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Điều tra nhân khẩu học giữa học kỳ 1994
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiểm định những xu hướng và những sự khác biệt về trình độ văn hoá nhằm đánh giá kết quả của các chương trình và những nỗ lực của chính phủ Việt Nam trong việc nâng cao trình độ học vấn cho nhân dân, giảm bớt và tiến tới xoá bỏ những bất bình đẳng về giáo dục, đồng thời hướng đạo cho việc xây dựng các chính sách về giáo dục trong tương lai.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D2/00069-70
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL03-06ĐXHH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 370 GIA 1996 VL-D2/00069 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 370 GIA 1996 VL-D2/00070 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 370 GIA 1996 VL-D5/01468 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập