MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01348nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000018145 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184010.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU970025377 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201809061016 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502071902 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240437 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061740 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
304.6 |
Item number |
SUH 1996 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
304.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
SUH 1996 |
094 ## - Local Fields |
a |
60.55-24 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự hiểu biết và sử dụng viên uống tránh thai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
51 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Báo cáo phân tích các số liệu có liên quan đến tình hình sử dụng viên uống tránh thai ở Việt Nam, mô tả mức độ phổ biến và các đặc điểm khác nhau giữa viên uống tránh thai và các phương pháp khác, xác định các trở ngại chính khi sử dụng. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhân khẩu học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp tránh thai |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc tránh thai |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sociology. |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.K.Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.T.Xuân |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VL-D2/00122-23 |
b |
VL-M2/00187 |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VL09-10ĐXHh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |