Di truyền học hoá sinh - Sinh lý ứng dụng trong công tác giống gia súc ở Việt Nam / (Record no. 329252)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01455nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000018229 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950025467 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071903 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240438 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061741 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 576 |
Item number | PH-N 1985 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 576 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-N 1985 |
094 ## - Local Fields | |
a | 45.31 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Cự Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Di truyền học hoá sinh - Sinh lý ứng dụng trong công tác giống gia súc ở Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Đặng Hữu Lanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng kết các hướng nghiên cứu mới trên thế giới về di truyền học hoá sinh, sinh lý ứng dụng trong công tác giống gia súc và các kết quả nghiên cứu bước đầu ở Việt Nam; Các vấn đề thời sự trong di truyền học và chọn giống động vật; Một số phương hướng mới trong di truyền học chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di truyền học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di truyền học hoá sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giống gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Miên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Hữu Lanh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 576 PH-N 1985 | VV-M1/05467 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 576 PH-N 1985 | VV-M1/05468 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 576 PH-N 1985 | VV-D5/07241 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |