Những điều cơ bản của khí tượng học và khí hậu học / (Record no. 329261)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01265nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000018239 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950025477 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071903 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240439 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061741 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551 |
Item number | COT 1963 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 551 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | COT 1963 |
094 ## - Local Fields | |
a | 26.23/24 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cốtxtin, S.I. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những điều cơ bản của khí tượng học và khí hậu học / |
Statement of responsibility, etc. | S.I. Cốtxtin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nha Khí tượng, |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 314 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mô tả, giải thích các quá trình và hiện tượng diễn ra trong khí quyển trái đất và đưa ra số liệu về ảnh hưởng của các quá trình và hiện tượng này đến phát triển của thực vật; Trình bày lí thuyết đại cương về khí hậu và mô tả các vùng khí hạu của trái đất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí tượng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL11ĐĐ |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVL-M1/01475 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 551 COT 1963 | VL-M1/01475 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 551 COT 1963 | VL-D5/01723 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |