Công tác trắc địa trong điều tra thăm dò địa chất / (Record no. 329270)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01639nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000018265
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184011.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950025506
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071903
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240436
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061741
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 526.1
Item number LAV 1974
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 526.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LAV 1974
094 ## - Local Fields
a 26.12
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lavrikôv, A.S.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công tác trắc địa trong điều tra thăm dò địa chất /
Statement of responsibility, etc. A.S. Lavrikôv, A.E. Xviriđôv ; Ngd. : Vũ Hoà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng cục địa chất,
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 116 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những khái niệm về cơ cấu trong ngành địa chất, nội dung nhiệm vụ khác nhau của các dạng thăm dò địa chất và địa vật lí. Chỉ dẫn các số liệu cho phép làm quen với các quy tắc tổ chức, tóm tắc công trình công nghệ và thiết bị áp dụng hoàn thành các công tác trắc địa, đo khoảng cách bằng sánh sáng và sóng vô tuyến... Các phương pháp cơ học xác định toạ độ cao điểm. Trình bày các phương pháp vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ lớn...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trắc địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Hoà,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xviriđôv, A.E.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01638-39
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL133ĐĐ
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVL-M1/01154
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   526.1 LAV 1974 VL-M1/01154 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   526.1 LAV 1974 VL-D5/01809 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   526.1 LAV 1974 V-D0/01638 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   526.1 LAV 1974 V-D0/01639 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập