Dòng chảy cát bùn sông Hồng / (Record no. 329277)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01226nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000018276 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950025519 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071904 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240437 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061741 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.48 |
Item number | VY-V 1980 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 551.48 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VY-V 1980 |
094 ## - Local Fields | |
a | 26.225.5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vy, Văn Vỵ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dòng chảy cát bùn sông Hồng / |
Statement of responsibility, etc. | Vy Văn Vỵ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KTTV, |
Date of publication, distribution, etc. | 1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tình hình địa lí tự nhiên và dòng chảy nước lưu vực sông Hồng, dòng chảy cát bùn lơ lửng sông Hồng; Một số hiện tượng diễn biến sông Hồng như mô tả sự bồi lở ở đoạn sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dòng chảy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sông Hồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thủy văn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL165-66ĐĐ |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVL-M1/01576-79 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.48 VY-V 1980 | VL-M1/01576 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.48 VY-V 1980 | VL-M1/01577 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.48 VY-V 1980 | VL-M1/01578 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 551.48 VY-V 1980 | VL-M1/01579 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.48 VY-V 1980 | VL-D5/01827 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |