Mấy ý kiến về xây dựng tư tưởng chỉ đạo đúng đắn của cấp uỷ Đảng / (Record no. 329316)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01240nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000018333
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184012.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950025578
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071904
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240434
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061742
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number CH-T 1974
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CH-T 1974
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Văn Tấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mấy ý kiến về xây dựng tư tưởng chỉ đạo đúng đắn của cấp uỷ Đảng /
Statement of responsibility, etc. Chu Văn Tấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Việt Bắc :
Name of publisher, distributor, etc. Việt Bắc,
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tư tưởng chỉ đạo của cấp uỷ Đảng là yếu tố quyết định đưa phong trào cách mạng, quần chúng tiến lên. Quá trình xây dựng và phát huy tác dụng tư tưởng chỉ đạo.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng Đảng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN789ĐS
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/16932
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597071 CH-T 1974 VV-M2/16932 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 324.2597071 CH-T 1974 VV-D5/09171 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập