Nghị quyết của hội nghị trung ương lần thứ 5 (Tháng 7/1961) về vấn đề phát triển nông nghiệp trong kế hoạch 5 năm lần thứ nhất. (Record no. 329520)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01310nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000018631
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184016.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950025887
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071909
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240444
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061744
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597075
Item number NGH 1961
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597075
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGH 1961
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghị quyết của hội nghị trung ương lần thứ 5 (Tháng 7/1961) về vấn đề phát triển nông nghiệp trong kế hoạch 5 năm lần thứ nhất.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1961
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 56 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình hợp tác hoá nông nghiệp trong 3 năm. Nhiệm vụ và phương hướng chung trong phát triển nông nghiệp. Nhiệm vụ cụ thể và chủ trương chính sách phục vụ nông nghiệp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế hoạch 5 năm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghị quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN336ĐS
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/13748-50,13893
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597075 NGH 1961 VV-M2/13748 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597075 NGH 1961 VV-M2/13749 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597075 NGH 1961 VV-M2/13750 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597075 NGH 1961 VV-M2/13893 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập