Một số vấn đề cơ bản trong quản lí kinh tế xã hội chủ nghĩa / (Record no. 329526)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01235nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000018639 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950025895 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071909 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240439 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061744 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.1 |
Item number | LE-N 1975 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 330.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE-N 1975 |
094 ## - Local Fields | |
a | 65.9(1)0,2 |
095 ## - Local Fields | |
a | 335 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thanh Nghị |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số vấn đề cơ bản trong quản lí kinh tế xã hội chủ nghĩa / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thanh Nghị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số nhận thức cơ bản về quản lí kinh tế XHCN. Tình hình quản lí kinh tế hiện nay và phương hướng nhiệm vụ quản lí kinh tế thời gian đó. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội chủ nghĩa |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐKT/00079-89 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/16408 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/06151-52 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 330.1 LE-N 1975 | VV-M2/16408 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 330.1 LE-N 1975 | VV-M4/06151 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 330.1 LE-N 1975 | VV-M4/06152 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |