Cuộc kháng chiến thần thánh của nhân dân Việt Nam : (Record no. 329636)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01196nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000018789
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184018.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950026048
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071910
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240440
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061746
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7041
Item number CUO(1) 1958
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7041
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CUO(1) 1958
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)7
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cuộc kháng chiến thần thánh của nhân dân Việt Nam :
Remainder of title những bài viết trong thời kỳ kháng chiến trên các báo Đảng.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work từ 23/9/1945 đến tháng Chạp 1947
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1958
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 328 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số bài viết trong thời kì kháng chiến được đăng trên các báo.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Bắc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/01253-55
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN72,1271ĐS
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/15090-92
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 959.7041 CUO(1) 1958 VV-M2/15090 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 959.7041 CUO(1) 1958 VV-M2/15091 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7041 CUO(1) 1958 VV-M2/15092 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 959.7041 CUO(1) 1958 VV-D5/08542 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7041 CUO(1) 1958 VV-D5/09484 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7041 CUO(1) 1958 V-D0/01253 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7041 CUO(1) 1958 V-D0/01254 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7041 CUO(1) 1958 V-D0/01255 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập