MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01749nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000018887 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184020.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU950026152 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808201001 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
metri1 |
Level of effort used to assign subject headings |
201808200952 |
Level of effort used to assign classification |
metri1 |
Level of effort used to assign subject headings |
201509030948 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201509030946 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012061747 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.13 |
Item number |
TU(1) 1971 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
895.13 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TU(1) 1971 |
094 ## - Local Fields |
a |
63.211(5Tq)3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tư, Mã Thiên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử kí. |
Number of part/section of a work |
Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. |
Tư Mã Thiên ; Ngd. : Nhữ Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
376 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sử Ký (Trung văn phồn thể: 史記/史记; bính âm: Shǐjì), còn được gọi bằng tên Sách của ông Thái sử (太史公書, Thái sử công thư) là cuốn sử của Tư Mã Thiên được viết từ năm 109 TCN đến 91 TCN, ghi lại lịch sử Trung Quốc từ thời Hoàng Đế thần thoại cho tới thời ông sống. Vì là văn bản lịch sử Trung Quốc có hệ thống đầu tiên, nó ảnh hưởng cực lớn tới việc chép sử và văn chương Trung Quốc sau này, có thể so sánh Tư Mã Thiên với Herodotus và Sử Ký với cuốn Historiai của ông (theo quan điểm người phương Tây). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự tích của các đế vương. Những danh nhân trong lịch sử Trung quốc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhữ Thành |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.T.Xuân |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
VN1278ĐS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |