Danh từ chính trị kinh tế học : (Record no. 329739)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01050nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000018973
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184020.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950026243
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071912
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240444
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061748
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.03
Item number DAN 1962
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.03
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DAN 1962
094 ## - Local Fields
a 65.01
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Danh từ chính trị kinh tế học :
Remainder of title giải thích sơ lược các danh từ trong "sách giáo khoa chính trị kinh tế học"
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1962
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 436 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải thích các danh từ trong phần phương thức sản xuất TBCN.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật ngữ kinh tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 330.03 DAN 1962 V-D2/00705 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 330.03 DAN 1962 VV-D5/13013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.03 DAN 1962 V-D0/01805 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.03 DAN 1962 V-D0/01834 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.03 DAN 1962 V-D0/01835 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   330.03 DAN 1962 V-T0/00216 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   330.03 DAN 1962 V-T0/00217 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu