Kinh tế chính trị học : (Record no. 329903)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01115nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000019188
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950026463
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071915
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240445
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061749
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.412
Item number KIN 1986
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.412
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KIN 1986
094 ## - Local Fields
a 16.5
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế chính trị học :
Remainder of title phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1986
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 46 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày dạng sơ đồ về kinh tế chính trị học, Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương thức sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư bản chủ nghĩa
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐKT/00573-74
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/17421-25,14379-83
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 335.412 KIN 1986 VV-M2/14379 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 335.412 KIN 1986 VV-M2/14380 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 335.412 KIN 1986 VV-M2/14382 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 31 335.412 KIN 1986 VV-M2/17422 03/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 335.412 KIN 1986 VV-M2/17423 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 335.412 KIN 1986 VV-M2/17424 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 335.412 KIN 1986 VV-M2/17425 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.412 KIN 1986 VV-D5/15319 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập