Sơ đồ và biểu đồ về chủ nghĩa duy vật biện chứng / (Record no. 329955)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01302nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000019276 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184024.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950026553 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071916 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240453 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061750 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.411 |
Item number | VLA 1986 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.411 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VLA 1986 |
094 ## - Local Fields | |
a | 15.1z6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vlaxôva, T.F. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sơ đồ và biểu đồ về chủ nghĩa duy vật biện chứng / |
Statement of responsibility, etc. | T.F. Vlaxôva, E.A. Ivanôp ; Ngd. : Nguyễn Văn Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | SGK MLN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các bảng biểu trình bày cơ sở lí luận, môí liên quan, nội dung của chủ nghĩa DVBC, chủ nghĩa DVLS phục vụ cho giảng dạy và học tập triết học MLN. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa Mác-Lênin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Duy vật biện chứng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ivanôp, E.A. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Long, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VL12ĐTR |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVL-M2/58-61 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 335.411 VLA 1986 | VL-M2/00058 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 335.411 VLA 1986 | VL-M2/00059 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 335.411 VLA 1986 | VL-M2/00060 | 15/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/07/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 335.411 VLA 1986 | VL-M2/00061 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |