Lịch sử tư tưởng kinh tế. (Record no. 330064)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01298nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000019413
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184026.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950026692
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071917
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240453
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061752
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.9
Item number LIC(1.3) 1974
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC(1.3) 1974
094 ## - Local Fields
a 65.02(0)3
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử tư tưởng kinh tế.
Number of part/section of a work Phần 1, Tập 3 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : I.Đ. Uđanxốp, F.IA. Pôlianxki
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2 có sữa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những tư tưởng kinh tế của cách mạng chống phong kiến ở Pháp trong thế kỉ XVIII.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ađam Xmít
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử tư tưởng Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đavít Ricácđô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pôlianxki, F.Ia.,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Uđanxốp, I.Đ.,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/00718-19
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02967-70
b VV-M2/13054-55,13781-86
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 330.9 LIC(1.3) 1974 VV-D2/02967 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 330.9 LIC(1.3) 1974 VV-D2/02968 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 330.9 LIC(1.3) 1974 VV-D2/02969 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 330.9 LIC(1.3) 1974 VV-D2/02970 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   330.9 LIC(1.3) 1974 VV-M2/13054 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   330.9 LIC(1.3) 1974 VV-M2/13055 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   330.9 LIC(1.3) 1974 VV-M2/13782 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   330.9 LIC(1.3) 1974 VV-M2/13783 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   330.9 LIC(1.3) 1974 VV-M2/22256 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 330.9 LIC(1.3) 1974 VV-D5/09121 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 330.9 LIC(1.3) 1974 V-D0/04898 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 330.9 LIC(1.3) 1974 V-D0/04899 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập