Chủ tịch Hồ Chí Minh sự nghiệp vĩ đại gương sáng đời đời / (Record no. 330285)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01324nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000019715
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950027005
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071920
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240458
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061754
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(TR-C) 1980
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(TR-C) 1980
094 ## - Local Fields
a 13.7
095 ## - Local Fields
a 3K5H6
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Chinh,
Dates associated with a name 1907-1988
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chủ tịch Hồ Chí Minh sự nghiệp vĩ đại gương sáng đời đời /
Statement of responsibility, etc. Trường Chinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chủ tịch Hồ Chí Minh và thời đại. Giương cao hai ngọn cờ đọc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. Chiến lược và sách lược tài tình...
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/01846-47
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/06513-16,15853
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/08188-92
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(TR-C) 1980 VV-M2/06513 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(TR-C) 1980 VV-M2/06514 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(TR-C) 1980 VV-M2/15853 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(TR-C) 1980 VV-M4/08188 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(TR-C) 1980 VV-M4/08189 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập