Về vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc trong cách mạng Trung Quốc / (Record no. 330341)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01279nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000019800 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950027093 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201611301449 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502071921 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240458 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061755 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.251 |
Item number | TRU 1963 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.251 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TRU 1963 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.52(5Tq) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Chấp Nhất |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc trong cách mạng Trung Quốc / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Chấp Nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 102 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những nét cơ bản về đường lối, phương châm chính sách của ĐCS Trung quốc đã vận dụng để giải quyết vấn đề dân tộc trong cách mạng dân chủ và xã hội chủ nghĩa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách mạng dân chủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội chủ nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản Trung quốc |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN1428-29ĐS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 324.251 TRU 1963 | VV-D5/09630 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |