Tăng cường đoàn kết bảo vệ hoà bình, phá tan âm mưu chuẩn bị chiến tranh hạt nhân của đế quốc Mỹ (Record no. 330345)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01354nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000019805 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950027099 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071921 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240458 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061755 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.43 |
Item number | TAN 1963 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.43 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TAN 1963 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.4(0)322-1 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tăng cường đoàn kết bảo vệ hoà bình, phá tan âm mưu chuẩn bị chiến tranh hạt nhân của đế quốc Mỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 144 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hiệp ước Xô-Mỹ-Anh về vấn đề cấm thử vũ khí hạt nhân trong khí quyển, vũ trụ và trong nước. Tuyên bố của Liên xô, Trung quốc về vịec phản đối Mỹ thử vũ khí hạt nhân và các bài bình luận của Đảng ta. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ hoà bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh hạt nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Liên Xô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đế quốc Mỹ |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN1437ĐS |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/16420 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.43 TAN 1963 | VV-M2/16420 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |