Về tiêu chuẩn và nhiệm vụ của đảng viên trong giai đọan mới / (Record no. 330538)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01319nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000020134 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960027442 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071926 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240500 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061759 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | HO-T 1961 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HO-T 1961 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.61(1)5 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về tiêu chuẩn và nhiệm vụ của đảng viên trong giai đọan mới / |
Statement of responsibility, etc. | Hồng Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nâng cao tiêu chuẩn và nhiệm vụ của Đảng viên là một nhiệm vụ chinh trị của Đảng, phải giữ gìn khối đoàn kết thống nhất, luôn thắt chặt quan hệ với quần chúng nhân dân, không ngừng nâng cao cảnh giác. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhiệm vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu chuẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng viên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN249ĐS |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/13176-77 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 324.2597071 HO-T 1961 | VV-M2/13176 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 HO-T 1961 | VV-M2/13177 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 324.2597071 HO-T 1961 | VV-D5/08709 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |