Việt Nam năm đầu tiên sau Cách mạng Tháng Tám : (Record no. 330584)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01394nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000020200
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960027508
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071927
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240459
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061759
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7041
Item number NG-G 1961
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7041
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-G 1961
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kiến Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Việt Nam năm đầu tiên sau Cách mạng Tháng Tám :
Remainder of title Tháng Tám 1945 - Tháng Chạp 1946 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Kiến Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1961
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 266 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cuộc đấu tranh bảo vệ chính quyền nhân dân qua từng giai đọn trong thời kì tháng 8/1945 đến tháng chạp 1946, đây là giai đoạn cách mạng hiểm nghèo nhất của cuộc đấu tranh bảo vệ chính quyền nhân dân, giai doạn thực hiện đường lối chiến lược quan trọng của Đảng..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng tháng Tám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử hiện đại
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN136ĐS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 959.7041 NG-G 1961 VV-M2/12517 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 35 959.7041 NG-G 1961 VV-M2/12518 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 29 959.7041 NG-G 1961 VV-M2/22455 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 959.7041 NG-G 1961 VV-D5/08600 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 959.7041 NG-G 1961 VV-D5/11803 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập