Triết học khoa học tự nhiên cách mạng khoa học kỹ thuật (Record no. 330613)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01435nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000020232 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1987 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960027541 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201701031121 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502071928 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240502 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061759 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.411 |
Item number | TRI 1987 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.411 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TRI 1987 |
094 ## - Local Fields | |
a | 15c |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Triết học khoa học tự nhiên cách mạng khoa học kỹ thuật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | M. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tiến bộ, |
Date of publication, distribution, etc. | 1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 349 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những khía cạnh chung về triết học - thế giới quan và triết học- phương pháp luận của vấn đề được bàn tới. Đồng thời phân tích một số xu hướng cơ bản trong sự phát triển của khoa học tự nhiên trong thời đại cách mạng KHKT và phân tích những triển vọng phát triển của KHTN nhân việc giải quyết các vấn đề toàn cầu của thời đại hiện nay. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Mác - Lênin |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV18ĐC |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 335.411 TRI 1987 | VV-D5/15749 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |