MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01266nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000020322 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184038.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s1960 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU960027633 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201608101904 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502071929 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240500 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061800 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.7043 |
Item number |
NG-V 1960 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
959.7043 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-V 1960 |
094 ## - Local Fields |
a |
63.3(1)7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Vịnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiến hành công tác chính trị thường xuyên củng cố hợp tác xã nông nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Vịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. |
1960 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tác giả khẳng định muốn củng cố HTX phải tiến hành công tác chính trị thường xuyên, đưa ra nội dung của công tác chính trị trong HTX, phương pháp và hình thức công tác chính trị trong HTX và việc tổ chức công tác chính trị trong HTX. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác xã nông nghiệp |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VN33ĐS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |