Hoá học hữu cơ. (Record no. 331281)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00932nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021560
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184050.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1997 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980028963
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808141004
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201608091703
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502071948
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242334
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061812
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547
Item number HOA(1) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 547
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HOA(1) 1997
094 ## - Local Fields
a 24.2
095 ## - Local Fields
a 547(075)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hoá học hữu cơ.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đỗ Đình Rãng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học hữu cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Organic
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Rãng,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 547 HOA(1) 1997 V-G1/01582 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 547 HOA(1) 1997 V-G1/01585 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 547 HOA(1) 1997 V-G1/01587 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 547 HOA(1) 1997 V-G1/01590 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 547 HOA(1) 1997 V-G1/01592 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 547 HOA(1) 1997 V-G1/01593 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 547 HOA(1) 1997 V-G1/01595 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 10 547 HOA(1) 1997 V-G1/01597 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 547 HOA(1) 1997 V-G1/01599 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 547 HOA(1) 1997 V-G1/01600 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 14 547 HOA(1) 1997 V-G1/01602 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 18 547 HOA(1) 1997 V-G1/01603 07/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 07/01/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 547 HOA(1) 1997 V-G1/01604 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 17 547 HOA(1) 1997 V-G1/01606 06/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 16/09/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 547 HOA(1) 1997 V-G1/01607 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 547 HOA(1) 1997 V-G1/01611 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 20 547 HOA(1) 1997 V-G1/01612 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 547 HOA(1) 1997 V-G1/01614 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 10 547 HOA(1) 1997 V-G1/01615 04/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 04/02/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 547 HOA(1) 1997 V-G1/01616 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   25/11/2013  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 11 547 HOA(1) 1997 V-G1/01617 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 12 547 HOA(1) 1997 V-G1/01618 24/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 24/02/2025 24/07/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 73 547 HOA(1) 1997 VV-D1/00174 07/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/03/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 80 547 HOA(1) 1997 VV-D1/00175 19/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/03/2025   1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 547 HOA(1) 1997 VV-D5/00675 31/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/07/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 547 HOA(1) 1997 V-G1/01583 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 547 HOA(1) 1997 V-G1/01605 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 10 547 HOA(1) 1997 V-G1/01609 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 547 HOA(1) 1997 VV-D5/00676 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 547 HOA(1) 1997 V-G1/01584 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 547 HOA(1) 1997 V-G1/01586 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 547 HOA(1) 1997 V-G1/01588 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 547 HOA(1) 1997 V-G1/01589 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 15 547 HOA(1) 1997 V-G1/01591 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 547 HOA(1) 1997 V-G1/01596 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 14 547 HOA(1) 1997 V-G1/01598 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 547 HOA(1) 1997 V-G1/01601 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 10 547 HOA(1) 1997 V-G1/01608 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 547 HOA(1) 1997 V-G1/01610 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 547 HOA(1) 1997 V-G1/01613 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 20 547 HOA(1) 1997 V-G1/01619 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 547 HOA(1) 1997 V-G1/01621 09/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 547 HOA(1) 1997 V-D0/04590 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 547 HOA(1) 1997 V-D0/04591 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập