Toàn tập Đặng Thai Mai : (Record no. 331284)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01236nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000021564 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184050.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980028967 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071948 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406231618 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201406231106 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201404242334 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061812 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92209 |
Item number | ĐA-M(3) 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92209 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐA-M(3) 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 83.01.3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thai Mai, |
Dates associated with a name | 1902-1984 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Toàn tập Đặng Thai Mai : |
Remainder of title | bốn tập. |
Number of part/section of a work | Tập 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1100 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toàn tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đặng Thai Mai |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Ty Ty |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/00889-92 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/00568 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03181 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/00716 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Văn học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 895.92209 ĐA-M(3) 1998 | VV-D2/00568 | 05/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92209 ĐA-M(3) 1998 | VV-D5/00716 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92209 ĐA-M(3) 1998 | VV-D4/03181 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92209 ĐA-M(3) 1998 | V-D0/00889 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92209 ĐA-M(3) 1998 | V-D0/00890 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92209 ĐA-M(3) 1998 | V-D0/00891 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92209 ĐA-M(3) 1998 | V-D0/00892 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |