Bài tập giải tích. (Record no. 331318)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01007nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021605
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029009
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703291621
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502071949
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242338
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061813
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number BAI(1) 1996
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BAI(1) 1996
094 ## - Local Fields
a 22.161z73
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập giải tích.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Bùi ĐắcTắc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. [Đại học đại cương],
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, ĐắcTắc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Mậu Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thao,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 56 515 BAI(1) 1996 VV-D1/00166 17/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 61 515 BAI(1) 1996 VV-D1/00167 17/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/04/2025 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 515 BAI(1) 1996 VV-M1/00139 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 515 BAI(1) 1996 VV-M1/00140 04/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/03/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 BAI(1) 1996 VV-M1/00141 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 515 BAI(1) 1996 VV-M1/00142 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 515 BAI(1) 1996 VV-D5/00667 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   515 BAI(1) 1996 VV-D5/00668 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 515 BAI(1) 1996 V-D0/06359 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 28 515 BAI(1) 1996 V-D0/06360 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập