Bài tập giải tích. (Record no. 331319)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01090nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021606
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029010
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071949
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242338
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061813
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number BAI(2) 1996
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BAI(2) 1996
094 ## - Local Fields
a 22.161z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Khuê,
Dates associated with a name 1940?-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập giải tích.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải, Bùi Đắc Tắc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. [Đại học đại cương],
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đắc Tắc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Mậu Hải
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/06361
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00168-69
b VV-M1/00143-46
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/669-70
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 55 515 BAI(2) 1996 VV-D1/00168 19/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 19/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 66 515 BAI(2) 1996 VV-D1/00169 17/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   17/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6 515 BAI(2) 1996 VV-M1/00143 04/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   04/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 515 BAI(2) 1996 VV-M1/00144 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 515 BAI(2) 1996 VV-M1/00145 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 BAI(2) 1996 VV-M1/00146 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 515 BAI(2) 1996 VV-D5/00669 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 515 BAI(2) 1996 VV-D5/00670 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 515 BAI(2) 1996 V-D0/06361 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 515 BAI(2) 1996 V-D0/06372 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập