Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học. (Record no. 331320)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021607
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029011
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071949
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406241510
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201404242338
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304101045
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012061813
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.71
Item number NG-T(2) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(2) 1997
094 ## - Local Fields
a 22.1n
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Cảnh Toàn,
Dates associated with a name 1926-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Cảnh Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách tham khảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04533-37
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00170-71
b VV-M1/00147-49
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/3142-43
b VV-M4/310-312
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/671-72
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 48 510.71 NG-T(2) 1997 VV-D1/00170 19/03/2025 19/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 59 510.71 NG-T(2) 1997 VV-D1/00171 07/03/2025 07/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 NG-T(2) 1997 VV-M1/00147 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 NG-T(2) 1997 VV-M1/00148 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6 510.71 NG-T(2) 1997 VV-M1/00149 27/02/2025 27/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 510.71 NG-T(2) 1997 VV-D5/00671 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 NG-T(2) 1997 VV-D5/00672 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 NG-T(2) 1997 VV-D4/03142 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 NG-T(2) 1997 VV-D4/03143 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 57 510.71 NG-T(2) 1997 V-D0/04533 04/10/2024 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 43 510.71 NG-T(2) 1997 V-D0/04534 04/10/2024 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 91 510.71 NG-T(2) 1997 V-D0/04535 04/10/2024 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 40 510.71 NG-T(2) 1997 V-D0/04536 04/10/2024 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 53 510.71 NG-T(2) 1997 V-D0/04537 04/10/2024 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 83 510.71 NG-T(2) 1997 V-D0/06799 04/10/2024 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập