Địa chất lịch sử / (Record no. 331330)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00885nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021623
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029028
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071949
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242339
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061813
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.7
Item number LE-H 19??
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-H 19??
094 ## - Local Fields
a 26.43
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hợi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Địa chất lịch sử /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Hợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.,
Date of publication, distribution, etc. 19??
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử địa chất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00202-03
b VV-M1/00173-75
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/681-82
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 50 551.7 LE-H 19?? VV-D1/00202 03/02/2025 03/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 46 551.7 LE-H 19?? VV-D1/00203 03/02/2025 03/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551.7 LE-H 19?? VV-M1/00173 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551.7 LE-H 19?? VV-M1/00174 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 551.7 LE-H 19?? VV-M1/00175 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   551.7 LE-H 19?? VV-D5/00681 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 551.7 LE-H 19?? VV-D5/00682 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập