Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam : (Record no. 331370)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01141nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021709
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029123
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071950
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242339
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061814
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.09597
Item number TR-T 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 1997
094 ## - Local Fields
a 71.4(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Thêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam :
Remainder of title cái nhìn hệ thống - loại hình /
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Thêm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. HCM,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 682 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản sắc văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhận thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04573-74
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/521-22
b VV-M2/614-16
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/3132-33
b VV-M4/301-03
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/637-38
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 102 306.09597 TR-T 1997 VV-D2/00521 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 120 306.09597 TR-T 1997 VV-D2/00522 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 98 306.09597 TR-T 1997 VV-M2/00615 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 TR-T 1997 VV-M2/00616 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 51 306.09597 TR-T 1997 VV-D5/00637 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 51 306.09597 TR-T 1997 VV-D5/00638 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 48 306.09597 TR-T 1997 VV-D4/03132 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 306.09597 TR-T 1997 VV-D4/03133 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 TR-T 1997 VV-M4/00302 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 TR-T 1997 VV-M4/00303 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 306.09597 TR-T 1997 V-D0/04573 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 306.09597 TR-T 1997 V-D0/04574 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 123 306.09597 TR-T 1997 VV-M2/00614 17/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/02/2025