Giáo trình Hán ngữ. (Record no. 331375)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01216nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021716
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029130
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201804241145
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502071950
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242334
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061814
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.1
Item number LY(1) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LY(1) 1997
094 ## - Local Fields
a 81.71.11
094 ## - Local Fields
a 81.73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Hiếu Kỳ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Hán ngữ.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Lý Hiếu kỳ, Đái Quế Phù, Quách Chấn Hoa ; Ngd. : Lê Văn Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 250 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Trung Quốc
General subdivision Ngữ pháp
Form subdivision Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Sơn,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quách, Chấn Hoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đái, Quế Phù
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/492-93
b VV-M2/590-91
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/3102-03
b VV-M4/263-65
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/610-11
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 48 495.1 LY(1) 1997 VV-D2/00492 26/02/2025 26/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 36 495.1 LY(1) 1997 VV-D2/00493 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 25 495.1 LY(1) 1997 VV-M2/00590 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 24 495.1 LY(1) 1997 VV-M2/00591 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 495.1 LY(1) 1997 VV-D5/00610 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 495.1 LY(1) 1997 VV-D5/00611 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 495.1 LY(1) 1997 VV-D4/03102 23/10/2024 23/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 54 495.1 LY(1) 1997 VV-D4/03103 17/10/2024 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 495.1 LY(1) 1997 VV-M4/00263 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 LY(1) 1997 VV-M4/00264 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 LY(1) 1997 VV-M4/00265 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập