Văn học trên hành trình của thế kỷ XX / (Record no. 331515)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01202nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021911
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029359
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071953
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410221705
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404242341
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061816
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92209
Item number PH-L 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92209
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-L 1997
094 ## - Local Fields
a 83.3(1)7
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phong Lê,
Dates associated with a name 1938-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn học trên hành trình của thế kỷ XX /
Statement of responsibility, etc. Phong Lê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 505 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu luận
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044691&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d2_00600&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044691&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d2_00600&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/600-02
b VV-M2/651-53
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/3228-29
b VV-M4/10004-05
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/950-52
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 895.92209 PH-L 1997 VV-D2/00600 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 15 895.92209 PH-L 1997 VV-D2/00601 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 895.92209 PH-L 1997 VV-D2/00602 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 895.92209 PH-L 1997 VV-M2/00651 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 895.92209 PH-L 1997 VV-M2/00653 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 895.92209 PH-L 1997 VV-D5/00950 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 17 895.92209 PH-L 1997 VV-D5/00951 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 895.92209 PH-L 1997 VV-D5/00952 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 PH-L 1997 VV-D4/03228 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.92209 PH-L 1997 VV-D4/03229 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.92209 PH-L 1997 VV-M4/10004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 895.92209 PH-L 1997 VV-M4/10005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập