Tuyển tập phân tích và sửa chữa mạch điện trong các máy Tivi màu thông dụng. (Record no. 331650)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01029nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022080
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184057.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029533
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071955
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242342
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061818
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3815
Item number TU-L(15B) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.38
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TU-L(15B) 1997
094 ## - Local Fields
a 32.943z43
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tùng Lâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập phân tích và sửa chữa mạch điện trong các máy Tivi màu thông dụng.
Number of part/section of a work Tập 15B,
Name of part/section of a work GA00, TC21GF10R; TC-21V50R2,... /
Statement of responsibility, etc. Tùng Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1 sơ đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tivi màu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển tập
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.Ty Ty
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D1/00098-99
b VL-M1/00122-24
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00090-91
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 621.3815 TU-L(15B) 1997 VL-D1/00098 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 621.3815 TU-L(15B) 1997 VL-D1/00099 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.3815 TU-L(15B) 1997 VL-M1/00122 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.3815 TU-L(15B) 1997 VL-M1/00123 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.3815 TU-L(15B) 1997 VL-M1/00124 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 621.3815 TU-L(15B) 1997 VL-D5/00090 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 621.3815 TU-L(15B) 1997 VL-D5/00091 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   621.3815 TU-L(15B) 1997 V-D0/06178 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   621.3815 TU-L(15B) 1997 V-D0/06179 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập