Mỹ phẩm thiên nhiên / (Record no. 331658)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00999nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022089
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184057.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029542
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071955
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242343
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304011526
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201303281535
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012061818
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
Item number VU-C 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 646.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-C 1997
094 ## - Local Fields
a 35.68
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Chuyên,
Dates associated with a name 1922-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mỹ phẩm thiên nhiên /
Statement of responsibility, etc. Vũ Văn Chuyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ phẩm thiên nhiên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04750-51
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00267-68
b VV-M1/00249-50
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01094-95
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-M4/03347-48
b VV-M4/10109-10
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 33 646.7 VU-C 1997 VV-D1/00267 06/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 35 646.7 VU-C 1997 VV-D1/00268 06/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 646.7 VU-C 1997 VV-M1/00249 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 646.7 VU-C 1997 VV-D5/01094 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 646.7 VU-C 1997 VV-D5/01095 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   646.7 VU-C 1997 VV-D4/03347 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 646.7 VU-C 1997 VV-D4/03348 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 646.7 VU-C 1997 VV-M4/10109 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 646.7 VU-C 1997 VV-M4/10110 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 646.7 VU-C 1997 V-D0/04750 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 36 646.7 VU-C 1997 V-D0/04751 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 10 646.7 VU-C 1997 VV-M1/00250 05/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/05/2025