Giải nhất văn chương : (Record no. 331716)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01160nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000022169 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184058.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980029630 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071957 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404242340 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201301091054 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
-- | 201012061819 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92233408 |
Item number | GIA 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92233408 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(1)7-44 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải nhất văn chương : |
Remainder of title | 50 năm tuần báo văn nghệ (1948-1998) / |
Statement of responsibility, etc. | Giới thiệu : Hữu Nhuận |
250 00 - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có chỉnh lý bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 762 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ 1948-1998 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu, Nhuận, |
Relator term | Giới thiệu |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/00539 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/00620-21 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03266-67 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/00997-98 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 895.92233408 GIA 1998 | VV-D2/00620 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 895.92233408 GIA 1998 | VV-D2/00621 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 895.92233408 GIA 1998 | VV-D5/00997 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 895.92233408 GIA 1998 | VV-D5/00998 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 895.92233408 GIA 1998 | VV-D4/03266 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92233408 GIA 1998 | VV-D4/03267 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92233408 GIA 1998 | V-D0/00539 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |