Lưu Quang Thuận thơ và sân khấu / (Record no. 331720)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01030nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022173
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029635
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071957
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242340
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061819
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 792
Item number LU-T 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 792
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LU-T 1998
094 ## - Local Fields
a 83.08
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lưu Quang Thuận thơ và sân khấu /
Statement of responsibility, etc. Bs. : Lưu Khánh Thơ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Quang Thuận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sân khấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Khánh Thơ,
Relator term Biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00658-59
b VV-M2/00715-16
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03306-07
b VV-M4/10068-69
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01034-35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   792 LU-T 1998 VV-D2/00658 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 792 LU-T 1998 VV-D2/00659 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 792 LU-T 1998 VV-M2/00715 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 792 LU-T 1998 VV-M2/00716 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 792 LU-T 1998 VV-D5/01034 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   792 LU-T 1998 VV-D5/01035 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 792 LU-T 1998 VV-D4/03306 21/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 792 LU-T 1998 VV-D4/03307 21/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 792 LU-T 1998 VV-M4/10068 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 792 LU-T 1998 VV-M4/10069 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập