Lịch sử văn học Pháp - tuyển tác phẩm thế kỷ 20. (Record no. 331762)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01179nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022222
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184059.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029689
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071957
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242348
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201303281626
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201303281525
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012061820
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 840.9
Item number LIC(2) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 840.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC(2) 1997
094 ## - Local Fields
a 83.3(44Ph)6
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử văn học Pháp - tuyển tác phẩm thế kỷ 20.
Number of part/section of a work Phần 2,
Name of part/section of a work Song ngữ /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đặng Anh Đào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế kỷ 20
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Pháp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Anh Đào,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.Ty Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00678-79
b VV-M2/00731-32
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03330-31
b VV-M4/10099-100
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01060-61
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 840.9 LIC(2) 1997 VV-D2/00678 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 840.9 LIC(2) 1997 VV-D2/00679 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 840.9 LIC(2) 1997 VV-M2/00731 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 840.9 LIC(2) 1997 VV-M2/00732 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 840.9 LIC(2) 1997 VV-D5/01060 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 840.9 LIC(2) 1997 VV-D5/01061 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   840.9 LIC(2) 1997 VV-D4/03330 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 840.9 LIC(2) 1997 VV-D4/03331 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 840.9 LIC(2) 1997 VV-M4/10099 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 840.9 LIC(2) 1997 VV-M4/10100 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 840.9 LIC(2) 1997 V-D0/06830 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập