Bộ sách sinh lý con người Thế nào? Tại sao? Để làm gì?. (Record no. 331822)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01117nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022308
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029811
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071958
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242348
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061821
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 612.1
Item number NG-L(1) 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 612
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-L(1) 1998
094 ## - Local Fields
a 28.903
094 ## - Local Fields
a 54.11
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Lanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bộ sách sinh lý con người Thế nào? Tại sao? Để làm gì?.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work Máu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Lanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bạch cầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Huyết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Huyết tương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồng cầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lý người
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04770-71
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00297-98
b VV-M1/00326-27
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01148-49
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 56 612.1 NG-L(1) 1998 VV-D1/00297 18/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 55 612.1 NG-L(1) 1998 VV-D1/00298 18/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6 612.1 NG-L(1) 1998 VV-M1/00326 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6 612.1 NG-L(1) 1998 VV-M1/00327 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 32 612.1 NG-L(1) 1998 VV-D5/01148 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 612.1 NG-L(1) 1998 VV-D5/01149 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   612.1 NG-L(1) 1998 V-D0/04770 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 612.1 NG-L(1) 1998 V-D0/04771 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập