Virus máy tính : (Record no. 331823)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01081nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022309
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029812
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071958
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242348
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304011537
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061821
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.8
Item number VU-C 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-C 1997
094 ## - Local Fields
a 32.973
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Cừ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Virus máy tính :
Remainder of title bản chất, hiện tượng, phòng nhiễm và tiêu diệt /
Statement of responsibility, etc. Vũ Ngọc Cừ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viruts máy tính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/06246-47
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00289-90
b VV-M1/00295-99
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03355-56
b VV-M4/10803-04
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01126-27
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 19 005.8 VU-C 1997 V-D0/06246 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 30 005.8 VU-C 1997 V-D0/06247 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.8 VU-C 1997 VV-D5/01126 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.8 VU-C 1997 VV-D5/01127 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.8 VU-C 1997 VV-D4/03355 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.8 VU-C 1997 VV-D4/03356 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.8 VU-C 1997 VV-M4/10803 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.8 VU-C 1997 VV-M4/10804 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 33 005.8 VU-C 1997 VV-D1/00289 12/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/06/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 37 005.8 VU-C 1997 VV-D1/00290 12/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/06/2025 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.8 VU-C 1997 VV-M1/00295 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.8 VU-C 1997 VV-M1/00296 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.8 VU-C 1997 VV-M1/00297 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.8 VU-C 1997 VV-M1/00298 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 005.8 VU-C 1997 VV-M1/00299 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập