Phương pháp thiết kế xưởng mạ điện / (Record no. 331825)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00980nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022311
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029814
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071959
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242348
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061821
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.7
Item number TR-H 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 671
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-H 1998
094 ## - Local Fields
a 30.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp thiết kế xưởng mạ điện /
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xưởng mạ điện
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00450-51
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00311-12
b VV-M1/00162-63
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01170-71
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 28 671.7 TR-H 1998 VV-D1/00311 24/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 26 671.7 TR-H 1998 VV-D1/00312 24/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   671.7 TR-H 1998 VV-M1/00162 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 671.7 TR-H 1998 VV-M1/00163 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   671.7 TR-H 1998 VV-D5/01170 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   671.7 TR-H 1998 VV-D5/01171 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 42 671.7 TR-H 1998 V-D0/00450 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 36 671.7 TR-H 1998 V-D0/00451 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập