<10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : (Record no. 331834)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022322
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029825
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071959
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242349
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061821
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001
Item number MUO 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MUO 1998
094 ## - Local Fields
a 51.1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title <10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? :
Remainder of title Y học /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Nguyễn Thị Tuyết Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải đáp khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Tuyết Thanh,
Relator term ngườiì dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04734-35
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00275-76
b VV-M1/00263-66
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01108-09
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 30 001 MUO 1998 VV-D1/00275 04/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 39 001 MUO 1998 VV-D1/00276 04/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   001 MUO 1998 VV-M1/00263 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 001 MUO 1998 VV-M1/00264 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 8 001 MUO 1998 VV-M1/00265 02/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 001 MUO 1998 VV-M1/00266 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 001 MUO 1998 VV-D5/01108 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 001 MUO 1998 VV-D5/01109 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   001 MUO 1998 V-D0/04734 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập