Liên bang Xô Viết và chiến tranh Việt Nam : (Record no. 331861)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01253nam a2200457 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022352
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184101.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029855
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071959
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242347
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061822
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 327.470597
Item number GAI 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 327.47
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GAI 1998
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)7
094 ## - Local Fields
a 66.4(016)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gaiduk, I.V.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Liên bang Xô Viết và chiến tranh Việt Nam :
Remainder of title sách tham khảo nội bộ /
Statement of responsibility, etc. I.V. Gaiduk ; Ngd. : Trần Quý Thắng, Trần Văn Liên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 471 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Liên Xô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ ngoại giao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quý Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Liên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04566-67
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00684-85
b VV-M2/00735-36
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03349-50
b VV-M4/10799-800
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01096-97
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 34 327.470597 GAI 1998 VV-D2/00684   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 41 327.470597 GAI 1998 VV-D2/00685   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 327.470597 GAI 1998 VV-M2/00735   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 32 327.470597 GAI 1998 VV-M2/00736   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 17 327.470597 GAI 1998 VV-D5/01096   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 22 327.470597 GAI 1998 VV-D5/01097   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 327.470597 GAI 1998 VV-D4/03349   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 327.470597 GAI 1998 VV-D4/03350   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.470597 GAI 1998 VV-M4/10799   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.470597 GAI 1998 VV-M4/10800   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 327.470597 GAI 1998 V-D0/04566 02/03/2017 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 327.470597 GAI 1998 V-D0/04567   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập