<10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : (Record no. 331864)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022356
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184101.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029859
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071959
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242348
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061822
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001
Item number MUO 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MUO 1998
094 ## - Local Fields
a 22.1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title <10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? :
Remainder of title toán học /
Statement of responsibility, etc. Biên dịch : Dương Quốc Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ?
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải đáp khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Quốc Anh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04732-33
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00269-70
b VV-M1/00251-54
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01102-03
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 43 001 MUO 1998 VV-D1/00269 06/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 25 001 MUO 1998 VV-D1/00270 04/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   001 MUO 1998 VV-M1/00251 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   001 MUO 1998 VV-M1/00253 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 001 MUO 1998 VV-M1/00254 02/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 001 MUO 1998 VV-D5/01102 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   001 MUO 1998 VV-D5/01103 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 001 MUO 1998 V-D0/04732 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 001 MUO 1998 V-D0/04733 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập