Tống Mỹ Linh một đời tài hoa / (Record no. 331873)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01134nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022367
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184101.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029870
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071959
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242348
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304021021
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061822
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 920.72
Item number LUU 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 920.72
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LUU 1998
094 ## - Local Fields
a 66đ
094 ## - Local Fields
a 84(54Tq)7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Cựu Tài
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tống Mỹ Linh một đời tài hoa /
Statement of responsibility, etc. Lưu Cựu Tài ; Ngd. : Nguyễn Khắc Khoái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạt động chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tống Mỹ Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Khoái,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01169-70
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00728-29
b VV-M2/00768-69
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03397-98
b VV-M4/10831-32
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01198-99
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 920.72 LUU 1998 VV-D2/00728 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 920.72 LUU 1998 VV-D2/00729 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   920.72 LUU 1998 VV-M2/00768 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 920.72 LUU 1998 VV-M2/00769 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 920.72 LUU 1998 VV-D5/01198 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 920.72 LUU 1998 VV-D5/01199 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 920.72 LUU 1998 VV-D4/03397 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   920.72 LUU 1998 VV-M4/10831 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   920.72 LUU 1998 VV-M4/10832 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 920.72 LUU 1998 V-D0/01169 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 920.72 LUU 1998 V-D0/01170 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập