The Americans baby / (Record no. 334314)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01074nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000025527 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184148.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130410 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980033519 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201707281515 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072038 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250025 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304101040 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201012061853 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | AU |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 823 |
Item number | MOO 1992 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 823 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MOO 1992 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(82)6-44 |
095 ## - Local Fields | |
a | N(91)3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Moorhouse, Frank, |
Dates associated with a name | 1938- |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | The Americans baby / |
Statement of responsibility, etc. | Frank Moorhouse |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Pymble : |
Name of publisher, distributor, etc. | Angus & Robertson, |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 258 p. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Ôxtrâylia |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V.B.Linh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.T.Thịnh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | A-D0/00201-05 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D2/767-68 |
b | AV-M2/248-49 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D4/811-12 |
b | AV-M4/4128-29 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D5/101-02 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 823 MOO 1992 | AV-D2/00767 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | AV-D2/00768 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 823 MOO 1992 | AV-M2/00248 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | AV-M2/00249 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 113 | 823 MOO 1992 | AV-D5/00101 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 03/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | AV-D4/00811 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 823 MOO 1992 | AV-D4/00812 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 118 | 823 MOO 1992 | AV-D5/00102 | 10/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 10/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | AV-M4/04128 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | AV-M4/04129 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | A-D0/00201 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | A-D0/00202 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | A-D0/00203 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | A-D0/00204 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 823 MOO 1992 | A-D0/00205 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |