Peggy Glanville-Hicks / (Record no. 334463)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01291nam a2200481 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000025730 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980033732 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072041 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250023 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304091546 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201012061855 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | AU |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 780/.92 |
-- | B |
Item number | BEC 1992 |
Edition information | 20 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 780.92 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BEC 1992 |
094 ## - Local Fields | |
a | 85đ |
095 ## - Local Fields | |
a | 7(N91)(092) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Beckett, Wendy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Peggy Glanville-Hicks / |
Statement of responsibility, etc. | Wendy Beckett |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Pymble, NSW, Australia : |
Name of publisher, distributor, etc. | Angus & Robertson, |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 213 P. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Imprint lives |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references |
600 20 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Glanville-Hicks, Peggy |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Composers |
Form subdivision | Biography |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Women composers |
Form subdivision | Biography |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà soạn nhạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu sử |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.V.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Viện |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | A-D0/00166-170 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D2/755-56 |
b | AV-M2/238-39 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D4/801-02 |
b | AV-M4/4118-19 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D5/91-92 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | AV-D2/00755 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 780/.92 BEC 1992 | AV-D2/00756 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | AV-M2/00238 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | AV-M2/00239 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 780/.92 BEC 1992 | AV-D5/00091 | 14/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 780/.92 BEC 1992 | AV-D5/00092 | 14/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | AV-D4/00801 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | AV-D4/00802 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | AV-M4/04118 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | AV-M4/04119 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | A-D0/00166 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | A-D0/00167 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | A-D0/00168 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | A-D0/00169 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 780/.92 BEC 1992 | A-D0/00170 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |