Conversations : (Record no. 334466)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01308nam a2200457 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025734
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184151.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130409 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980033736
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201707281541
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072041
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250023
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304091116
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061855
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 820.9/994
Item number CON 1991
Edition information 20
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 820.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CON 1991
094 ## - Local Fields
a 83.00
095 ## - Local Fields
a 801
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Conversations :
Remainder of title interviews with Australian writers /
Statement of responsibility, etc. Edited by: Paul Kavanagh & Peter Kuch.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. North Ryde, NSW, Australia :
Name of publisher, distributor, etc. Angus & Robertson,
Date of publication, distribution, etc. 1991.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 257 p.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Authors, Australian
Chronological subdivision 20th century
General subdivision Interviews.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English literature
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Australia
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Ôxtrâylia
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kavanagh, Paul,
Dates associated with a name 1941-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kuch, Peter.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Viện
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a A-D0/00181-185
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D2/731-32
b AV-M2/214-15
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D4/777-78
b AV-M4/4094-95
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D5/67-68
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 820.9/994 CON 1991 AV-M2/00214 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 820.9/994 CON 1991 AV-M2/00215 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 35 820.9/994 CON 1991 AV-D5/00067 18/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 18/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 820.9/994 CON 1991 AV-D4/00777 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9/994 CON 1991 AV-D4/00778 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 31 820.9/994 CON 1991 AV-D5/00068 15/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 15/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9/994 CON 1991 AV-M4/04094 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9/994 CON 1991 AV-M4/04095 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9/994 CON 1991 A-D0/00181 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9/994 CON 1991 A-D0/00182 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9/994 CON 1991 A-D0/00183 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9/994 CON 1991 A-D0/00184 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9/994 CON 1991 A-D0/00185 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập