Blessed city : (Record no. 334482)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01510nam a2200481 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025753
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184151.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980033755
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201707281544
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072041
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250023
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304091118
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061855
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 821
-- B
Item number HAR 1991
Edition information 20
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 821
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HAR 1991
094 ## - Local Fields
a 84(82)6-49
095 ## - Local Fields
a N(91)4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Harwood, Gwen, 1920-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Blessed city :
Remainder of title the letters of Gwen Harwood to Thomas Riddell, January to September 1943 /
Statement of responsibility, etc. Gwen Harwood ; edited by Alison Hoddinott.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. North Ryde, NSW, Australia :
Name of publisher, distributor, etc. Angus & Robertson,
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 995 p.
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Harwood, Gwen
General subdivision Correspondence
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Riddell, Thomas
General subdivision Correspondence
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Poets, Australian
Chronological subdivision 20th century
General subdivision Correspondence
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element World War, 1939-1945
General subdivision Personal narratives, Australian
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element World War, 1939-1945
Geographic subdivision Australia
-- Brisbane (Qld.)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Ôxtrâylia
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoddinott, Alison,
Dates associated with a name 1931-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Viện
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a A-D0/00011-15
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D2/733-34
b AV-M2/216-17
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D4/779-80
b AV-M4/4096-97
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D5/69-70
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 AV-D2/00733 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 AV-D2/00734 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 821 HAR 1991 AV-M2/00216 27/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 AV-M2/00217 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 49 821 HAR 1991 AV-D5/00069 26/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 54 821 HAR 1991 AV-D5/00070 26/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 AV-D4/00779 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 AV-D4/00780 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 AV-M4/04096 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 AV-M4/04097 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 A-D0/00011 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 A-D0/00012 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 A-D0/00013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 A-D0/00014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   821 HAR 1991 A-D0/00015 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập