Morrison of Peking / (Record no. 334491)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01266nam a2200457 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025764
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184151.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980033766
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072041
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250029
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304101524
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201304101521
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061856
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 951.041092
Item number PEA 1991
Edition information 20
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 951
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PEA 1991
094 ## - Local Fields
a 84(82)6-44
095 ## - Local Fields
a N(91)3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pearl, Cyril.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Morrison of Peking /
Statement of responsibility, etc. Cyril Pearl
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. North Ryde :
Name of publisher, distributor, etc. Angus & Robertson,
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent v, 431 p. :
Other physical details maps ;
Dimensions 20 cm
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Morrison, G. E.
Fuller form of name (George Ernest),
Dates associated with a name 1862-1920
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Australians
Geographic subdivision China
General subdivision Biography.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element China
General subdivision History
Chronological subdivision 1912-1928.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Trung Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ôxtrâylia
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Viện
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a A-D0/00091-95
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D2/781-82
b AV-M2/262-63
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D4/825-26
b AV-M4/4142-43
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D5/115-16
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 AV-D2/00781 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 AV-D2/00782 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 951.041092 PEA 1991 AV-M2/00262 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 AV-M2/00263 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 111 951.041092 PEA 1991 AV-D5/00115 12/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 111 951.041092 PEA 1991 AV-D5/00116 12/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/11/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 AV-D4/00825 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 AV-D4/00826 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 AV-M4/04142 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 AV-M4/04143 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 A-D0/00091 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 A-D0/00092 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 A-D0/00093 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 A-D0/00094 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   951.041092 PEA 1991 A-D0/00095 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập