Memory : (Record no. 334492)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01059nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025765
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184151.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980033767
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072041
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250030
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061856
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 828
Item number MEM 1991
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 828
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MEM 1991
094 ## - Local Fields
a 84(82)6z43
095 ## - Local Fields
a N(91)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Memory :
Remainder of title southerly number three, 1991 /
Statement of responsibility, etc. Ed. : Tvov IndyK
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. North Ryde :
Name of publisher, distributor, etc. Angus & Robertson,
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256 p.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tạp văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Indyk, I.,
Relator term editor
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Webby E.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Viện
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a A-D0/00096-100
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D2/735-36
b AV-M2/218-19
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D4/781-82
b AV-M4/4098-99
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D5/71-72
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 AV-D2/00735 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 AV-D2/00736 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 AV-M2/00218 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 AV-M2/00219 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 828 MEM 1991 AV-D5/00071 05/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 22 828 MEM 1991 AV-D5/00072 05/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 828 MEM 1991 AV-D4/00781 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 AV-D4/00782 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 AV-M4/04098 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 AV-M4/04099 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 A-D0/00096 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 A-D0/00097 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 828 MEM 1991 A-D0/00098 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 A-D0/00099 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   828 MEM 1991 A-D0/00100 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập